--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm ả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm ả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm ả
Your browser does not support the audio element.
+ adj
quict, peaceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"êm ả"
:
ậm ờ
ậm à
ấm ứ
ấm ớ
ấm no
ầm ừ
ầm ĩ
ầm ầm
âm u
âm mưu
more...
Lượt xem: 975
Từ vừa tra
+
êm ả
:
quict, peaceful
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
+
clarence day
:
tên nhà văn người Mỹ, ông được biết đến với những cuốn tự truyện nổi tiếng.
+
allargando
:
(nhạc) chậm dần, giảm dần nhịp độ
+
hiện tại
:
present; existing; at presenthiện tại nối liền với quá khứThe present is bound up with the past